Có 2 kết quả:
冤气 yuān qì ㄩㄢ ㄑㄧˋ • 冤氣 yuān qì ㄩㄢ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfair treatment
(2) injustice
(2) injustice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfair treatment
(2) injustice
(2) injustice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0